Lê Thị Phương Dung, Nguyễn Tiến Hùng, Ngô Thị Hoàn, Lương Thị Linh, Nguyễn Thu Nga, Võ Nam Thắng và Vũ Thị Tuyết Nhung - Nghiên cứu về quản lý tài chính trong các hộ gia đình ở khu vực thành thị và nông thôn
TẠP CHÍ SỐ 203
Từ khoá: Quản lý tài chính; hộ gia đình; thành thị; nông thôn; phân tích biệt số.
JEL Classifications: C38, D14.
Mã số: 203.2FiBa.21
DOI: 10.54404/JTS.2025.203V.07 23/07/2025
JEL Classifications: C38, D14.
Mã số: 203.2FiBa.21
DOI: 10.54404/JTS.2025.203V.07 23/07/2025
Lê Mạnh Hùng - Tác động của chính sách công tới phát triển giảng viên đại học bền vững: Từ thực tiễn Thành phố Hà Nội
TẠP CHÍ SỐ 206
Từ khoá: Chính sách công; Giáo dục đại học; Giảng viên; Phát triển bền vững; Hà Nội.
JEL Classifications: H52, I28
Mã số: 206.3OMIs.31
DOI: 10.54404/JTS.2025.206V.08 14/07/2025
JEL Classifications: H52, I28
Mã số: 206.3OMIs.31
DOI: 10.54404/JTS.2025.206V.08 14/07/2025
Nguyễn Thị Thanh Nhàn - Tác động của quản trị doanh nghiệp tốt đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam
TẠP CHÍ SỐ 202
Từ khóa: Quản trị doanh nghiệp tốt, tài chính hiệu suất, hiệu quả tài chính, ROA.
JEL Classifications: G34, P42.
Mã số: 202.1FiBa.11
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.01 27/05/2025
JEL Classifications: G34, P42.
Mã số: 202.1FiBa.11
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.01 27/05/2025
Nguyễn Thị Liên và Trần Đức Anh - Nghiên cứu sự ảnh hưởng của trí tuệ cảm xúc, tiến bộ công nghệ, sự hỗ trợ của tổ chức và quá tải công việc đến cân bằng công việc - cuộc sống của nhân lực ngành nhân sự
TẠP CHÍ SỐ 202
Từ khoá: Cân bằng công việc - cuộc sống, nhân lực ngành nhân sự.
JEL Classifications: M12, M54, O15.
Mã số: 202.1HRMg.11
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.02 27/05/2025
JEL Classifications: M12, M54, O15.
Mã số: 202.1HRMg.11
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.02 27/05/2025
Lương Văn Đạt - Phân tích các nhân tố tác động đến nền kinh tế ngầm cấp tỉnh tại Việt Nam: Tiếp cận mô hình MIMIC
TẠP CHÍ SỐ 202
Từ khóa: MIMIC, phi chính thức, kinh tế ngầm, PCI, GDP, nhân tố.
JEL Classifications: E20; C30; E26.
Mã số: 202.1SMET.11
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.03 27/05/2025
JEL Classifications: E20; C30; E26.
Mã số: 202.1SMET.11
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.03 27/05/2025
Bùi Quang Tuyến - Đánh giá năng lực số của người lao động: Bằng chứng từ ngành viễn thông tại Việt Nam trong thời kỳ chuyển đổi số
TẠP CHÍ SỐ 202
Từ khóa: chuyển đổi số, năng lực số, người lao động, ngành viễn thông.
JEL Classifications: M15; O32.
Mã số: 202.2HRMg.21
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.04 27/05/2025
JEL Classifications: M15; O32.
Mã số: 202.2HRMg.21
DOI: 10.54404/JTS.2025.202V.04 27/05/2025
